400 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán rất quan trọng để mở rộng kiến thức chuyên ngành cũng như để giao tiếp trong công việc. Ở bài viết dưới đây Hoa trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt sẽ giới thiệu đến bạn từ vựng tiếng Trung về chủ đề ngành nghề kế toán chi tiết đầy đủ nhất.

Xem thêm: Học tiếng Hoa online hiệu quả cùng lộ trình bài bản.

Nội dung chính:
1. Học tiếng Trung qua từ vựng chuyên ngành kế toán
2. Từ vựng về kiểm toán trong tiếng Trung
3. Kết toán, công nợ tiếng Trung là gì?
4. Hệ thống tài khoản hạch toán tiếng Trung
5. Từ vựng tiếng Trung về con số trong kế toán
6. Cách gọi các giá thành trong kế toán bằng tiếng Trung
7. Các lương bổng, phúc lợi tiếng Trung trong chuyên ngành kế toán

Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, các thuật ngữ cơ bản
Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành về kế toán

1. Học tiếng Trung qua từ vựng chuyên ngành kế toán

1.1 Từ vựng về chức vụ chuyên ngành kế toán tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về nghề kế toán
Chức vụ trong nghề kế toán bằng tiếng Trung
TT Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
1 会计  kuài jì Kế toán
2 会计主任 kuài jì zhǔ rèn Kế toán trưởng
3 会计员 kuài jì yuán Nhân viên kế toán
4 助理会计 zhù lǐ kuài jì Trợ lí kế toán
5 成本会计  chéng běn kuài jì Kế toán giá thành
6 工广会计 gōng guǎng kuài jì Kế toán nhà máy
7 制造会计 zhì zào kuài jì Kế toán sx
8 工业会计 gōng yè kuài jì Kế toán công nghiệp
9 审计长 shěn jì zhǎng Kiểm toán trưởng
10 审计  shěn jì Kiểm toán
11 主管会计 zhǔ guǎn kuài jì Kiểm soát viên
12 簿记员 bù jì yuán Người giữ sổ sách
13 计账员 jì zhàng yuán Nhân viên giữ sổ cái
14 出纳 chū nà Thủ quỹ
15 档案管理员 dǎng àn guǎn lǐ yuán Nhân viên lưu trữ hồ sơ
16 综合会计 Zònghé kuàijì Kế toán tổng hợp

Tìm hiểu ngay:

1.2 Văn kiện và chứng từ tiếng Trung là gì?

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán về bảng báo cáo tài chính
Các loại văn kiện trong ngành nghề kế toán
TT Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
1 预算草案 yù suàn cǎo àn Bản dự thảo dự toán
2 著作权 zhù zuò quán Bản quyền
3 在制品 zài zhì pǐn Bán thành phẩm
4 损益表 sǔn yì biǎo Bảng báo cáo lỗ lãi, bảng kê khai tăng giảm
5 财务 cái wù Tài chính
6 财务报表 cái wù bào biǎo Bảng báo cáo tài chính, báo cáo tài vụ
7 合并决算表 hé bìng jué suàn biǎo Bảng báo cáo tài chính hợp nhất
8 工作日表 gōng zuò rì biǎo Bảng báo cáo thời giờ làm việc hằng ngày
9 资产负债表 zī chǎn fù zhài biǎo Bảng cân đối kế toán, bảng ghi nợ vốn
10 试算表 shì suàn biǎo Bảng cân đối thử
11 收支对照表 shōu zhī duì zhào biǎo Bảng đối chiếu thu chi
12 成本计算表 chéng běn jì suàn biǎo Bảng kê giá thành
13 用料单 yòng liào dān Bảng kê nguyên vật liệu, phiếu vật tư, hóa đơn vật liệu
14 库存表 kù cún biǎo Bảng kê quỹ, bảng báo cáo tiền mặt, biểu mẫu ghi tiền tồn kho
15 附表 fù biǎo Bảng kèm theo, bảng phụ lục
16 决算表 jué suàn biǎo Bản quyết toán
17 比较表 bǐ jiào biǎo Bảng so sánh
18 工作日报 gōng zuò rì bào Báo cáo công việc theo ngày
19 日报 rì bào Báo cáo ngày
20 旬报 xún bào Báo cáo 10 ngày
21 月报 yuè bào Báo cáo tháng
22 年报 nián bào Báo cáo năm
23 传票编号 chuan piào biān hào Sổ chứng từ, số hiệu chứng từ thanh toán
24 登记簿 dēng jì bù Sổ đăng ký
25 股票登记簿 gǔ piào dēng jì bù Sổ đăng ký cổ phiếu
26 票据登记簿 piào jù dēng jì bù Sổ đăng kí chứng từ
27 购货退出簿 gòu huò tuì chū bù Sổ ghi hàng mua trả lại
28 汇总表 huì zǒng biǎo Bảng tổng hợp thu chi, chứng từ
29 编报表 biān bào biǎo Bảng biên tập
30 列单 liè dān Bảng kê khai chi tiết
31 主要附表 zhǔ yào fù biǎo Phụ lục chính
32 工资单 gōng zī dān Bảng lương
33 工资表 gōng zī biǎo Bảng tiền lương
34 工资汇总表 gōng zī huì zǒng biǎo Bảng tổng hợp tiền lương
35 工资分析表 gōng zī fēnxī biǎo Bảng phân tích tiền lương
36 统计图表 tǒng jì tú biǎo Biểu đồ thống kê
37 解款单 jiě kuǎn dān Bảng thanh toán tiền
38 文档  Wéndàng Chứng từ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Học tiếng Trung tại VVS Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng Từ vựng tiếng Trung về nghề nghiệp

1.3 Hóa đơn tiếng Trung là gì?

hóa đơn bằng tiếng Trung
Các loại biên lai trong kế toán
TT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 票据簿 piào jù bù Sổ hóa đơn, sổ biên lai
2 三联单 sān lián dān Biên lai ba liên
3 寄销簿 jì xiāo bù Sổ gửi bán (Kí gửi bán)
4 存货簿 cún huò bù Sổ lưu giữ hàng hóa
5 进货簿 jìn huò bù Sổ nhập hàng
6 活页簿 huó yè bù Sổ giấy rời
7 备查簿 bèi chá bù Sổ kế toán ghi nhớ
8 支票簿 zhī piào bù Tập ngân phiếu
9 日记簿 rì jì bù Sổ nhật kí
10 原始帐簿 yuán shǐ zhàng bù Sổ gốc
11 单式簿记 dān shì bù jì Kế toán đơn
12 复式簿记 fù shì bù jì Kế toán kép
13 现金日记簿 xiàn jīn rì jì bù Sổ nhật kí tiền mặt
14 对帐单 duì zhàng dān Phiếu kiểm tra đối chiếu, bảng đối chiếu nợ
15 领料单 lǐng liào dān Phiếu lĩnh vật liệu
16 承销清单 chéng xiāo qīng dān Hóa đơn bao tiêu
17 结欠清单 jié qiàn qīng dān Hóa đơn thanh toán nợ
18 银行结单 yín háng jié dān Bảng kết toán của ngân hàng, bảng kê tài khoản ngân hàng
19 缴款通知单 jiǎo kuǎn tōng zhī dān Giấy thông báo nộp tiền
20 科目代号 kē mù dài hào Số hiệu tài khoản (Khoản mục)
21 记帐符号 jì zhàng fú hào Kí hiệu ghi nợ
22 活动编号 huó dòng biān hào Số hiệu hoạt động
23 科目符号  kē mù fúhào Kí hiệu khoản mục
24 科目编号 kē mù biān hào Số hiệu khoản mục
25 明细科目 míng xì kē mù Khoản mục chi tiết
26 会计科目 kuài jì kē mù Khoản mục kế toán

1.4 Chi phí và khoản thu tiếng Trung

Chi phí và khoản thu bằng tiếng Trung
Chi phí và khoản thu bằng tiếng Trung
TT Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
1 其它长期应收款项 qí tā cháng qí yīng shōu kuǎn xiàng Các khoản phải thu dài hạn khác
2 预付款项 yù fù kuǎn xiàng Các khoản trả trước
3 其它预付款项 qí tā yù fù kuǎn xiàng Các khoản trả trước khác
4 土地改良物 tǔ dì gǎi liáng wù Cải tạo đất
5 土地改良物 / 重估增值 tǔ dì gǎi liáng wù / zhòng gū zēng zhí Cải tạo đất / đánh giá lại tăng
6 租赁权益改良 zū lìn quán yì gǎil iáng Cải thiện quyền lợi thuê
7 直支 zhí zhī Cấp
8 财务拨款 cái wù bō kuǎn Cấp phát tài chính
9 zhī Chi
10 起动费 qǐ dòng fèi Chi phí ban đầu, chi phí sơ bộ
11 制造费用 zhì zào fèi yòng Chi phí chế tạo
12 工厂维持费 gōng chǎng wéichí fèi Chi phí duy trì bảo dưỡng nhà máy
13 办公费 bàn gōng fèi Chi phí hành chính, chi phí văn phòng
14 查账费用 chá zhàng fèi yòng Chi phí kiểm toán
15 利息费用 lì xí fèi yòng Chi phí lợi tức
16 业务费用 yè wù fèi yòng Chi phí nghiệp vụ
17 公费 gōng fèi Chi phí nhà nước
18 人事费用 rén shì fèi yòng Chi phí nhân sự
19 摊派费用 tān pài fèi yòng Chi phí phân bổ
20 计算机软件 jì suàn jī ruǎn jiàn Chi phí phần mền máy tính
21 债券发行成本 zhài quàn fā xíng chéng běn Chi phí phát hành trái phiếu
22 管理费用 guǎn lǐ fèi yòng Chi phí quản lý
23 材料管理费 cái liào guǎn lǐ fèi Chi phí quản lý vật liệu
24 广告费 guǎng gào fèi Chi phí quảng cáo
25 临时费 lín shí fèi Chi phí tạm thời
26 开办费 kāi bàn fèi Chi phí thành lập
27 经常费 jīng cháng fèi Chi phí thường xuyên
28 递延退休金成本 dì yán tuì xiū jīn chéng běn Chi phí tiền trợ cấp hoãn lại
29 预付费用 yù fù fèi yòng Chi phí trả trước
30 运输费 yùn shū fèi Chi phí vận chuyển
31 推广费用 tuī guǎng fèi yòng Chi phí xúc tiến thương mại
32 额外支出 é wài zhī chū Chi tiêu ngoài định mức
33 浮支 fú zhī Chi trội
34 买卖远汇折价 mǎi mài yuǎn huì zhé jià Chiết khấu
35 应收票据贴现 yīng shōu piào jù tiē xiàn Chiết khấu tín phiếu phải thu
36 贷款 dài kuǎn Khoản cho vay
37 存出保证金 cún chū bǎo zhèng jīn Khoản đặt cọc có thể hoàn lại
38 明细科目 míng xì kē mù Khoản mục chi tiết
39 预算科目 yù suàn kē mù Khoản mục dự toán
40 催收账款 cuī shōu zhàng kuǎn Khoản nợ thu ngay
41 应收帐款 yīng shōu zhàng kuǎn Khoản phải thu
42 暂收款 zhàn shōu kuǎn Khoản tạm thu
43 代收款 dài shōu kuǎn Khoản thu hộ
44 伪应收款 wèi yīng shōu kuǎn Khoản thu kê khai giả
45 代付款 dài fù kuǎn Khoản trả hộ
46 筹备款 chóu bèi kuǎn Khoản trù bị
47 循环贷款 xún huán dàikuǎn Khoản vay tuần hoàn
48 岁定经费 suì dìng jīng fèi Kinh phí cố định hàng năm
49 拨款 bō kuǎn Kinh phí được cấp, cấp kinh phí
50 恒久经费 héng jiǔ jīng fèi Kinh phí lâu dài, quỹ ngân khố
51 预领经费 yù lǐng jīng fèi Kinh phí ứng trước
52 毛利 máo lì Phần lãi gộp, tổng lợi nhuận
53 损益 sǔn yì Lãi lỗ
54 前期损益 qián qí sǔn yì Lãi lỗ kỳ trước
55 本期损益 běn qí sǔn yì Lãi lỗ trong kỳ
56 利息 lì xí Lãi, lợi tức
57 红利工资 hóng lì gōng zī Lương thưởng, lương và tiền lương
58 编预算 biān yù suàn Ngân sách
59 半薪 bàn xīn Nửa lương
60 水电费 shuǐ diàn fèi Phí điện nước
61 包装费 bāo zhuāng fèi Phí đóng gói
62 维持费 wéi chí fèi Phí duy tu bảo dưỡng
63 交际费 jiāo jì fèi Phí giao tế
64 寄存费 jì cún fèi Phí gửi giữ
65 生活费 shēng huó fèi Phí sinh hoạt
66 加班费 jiā bān fèi Phí tăng ca
67 手续费 shǒu xù fèi Phí thủ tục
68 再分配成本 zài fēn pèi chéng běn Phí tổn tái phân phối, giá thành tái phân phối
69 运销成本 yùn xiāo chéng běn Phí tổn tiếp thị, iá vận chuyển tiêu dùng
70 退货费用 tuì huò fèi yòng Phí trả hàng
71 伙食补贴 huǒ shí bǔ tiē Phụ cấp ăn uống, tiền trợ cấp về ăn uống
72 出差补贴 chū chāi bǔ tiē Phụ cấp công tác, công tác phí, tiền trợ cấp đi công tác
73 车马费 chē mǎ fèi Phụ cấp xe cộ, phụ cấp đi lại
74 附加费用 fù jiā fèi yòng Phụ phí
75 杂费 zá fèi Phụ phí, chi phí phụ
76 基金 jī jīn Quỹ
77 偿债基金 cháng zhài jī jīn Quỹ bồi thường(đền bù)
78 主计法规 zhǔ jì fǎ guī Quy chế kế toán thống kê
79 特种基金 tè zhǒng jī jīn Quỹ đặc biệt
80 意外损失准备基金 yì wài shǔn shī zhǔn bèi jī jīn Quỹ dự phòng tổn thất
81 其它基金 qí tā jī jīn Quỹ khác
82 工资基金 gōng zī jī jīn Quỹ lương
83 改良及扩充基金 gǎi liáng jí kuò chōng jī jīn Quỹ phát triển (Cải thiện và mở rộng)
84 收款凭证 shōukuǎn píngzhèng Phiếu thu
85 开发票 kāi fāpiào Xuất hóa đơn
86 结算账款 jiésuàn zhàngkuǎn Chốt công nợ
87 进项发票 jìnxiàng fāpiào Hóa đơn đầu vào
88 草稿发票 cǎogǎo fāpiào Hóa đơn nháp

2. Từ vựng về kiểm toán trong tiếng Trung

Từ vựng về lĩnh vực kiểm toán
Từ vựng về lĩnh vực kiểm toán trong tiếng Trung
TT Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
1 审计主任 shěn jì zhǔ rèn Chủ nhiệm kiểm toán
2 审计长  shěn jì zhǎng Kiểm toán trưởng
3 继续审计 jì xù shěn jì Tiếp tục kiểm toán
4 常年审计 cháng nián shěn jì Kiểm toán hàng năm
5 期末审计 qí mò shěn jì Kiểm toán cuối kỳ
6 定期审计 dìng qí shěn jì Kiểm toán định kỳ
7 特别审计 tè bié shěn jì Kiểm toán đặc biệt
8 巡回审计 xún huí shěn jì Kiểm toán lưu động
9 顺查 shun chá Kiểm toán thuận chiều
10 抽查 chōu chá Điểm kiểm tra
11 跟查 gēn chá Kiểm tra theo
12 逆查 nì chá Kiểm tra ngược
13 清查 qīngchá Thanh tra
14 精查 jīng chá Kiểm tra tỉ mỉ
15 找错 zhǎo cuò Tìm lỗi
16 复核 fù hé Thẩm tra đối chiếu
17 查帐程序 chá zhàng chéng xù Trình tự kiểm toán
18 突击检查 tú jí jiǎn chá Kiểm toán đột xuất
19 查帐人意见 chá zhàng rén yì jiàn Ý kiến của người kiểm toán
20 查帐日期 chá zhàng rì qí Ngày kiểm tra sổ sách
21 查帐证明 chá zhàng zhèng míng Chứng nhận kiểm tra sổ sách
22 内部核查 nèi bù hé chá Kiểm tra nội bộ
23 全部审查 quán bù shěn chá Kiểm tra toàn bộ
24 查帐证据 chá zhàng zhèng jù Chứng cứ kiểm toán
25 相互核对 xiāng hù hé duì Thẩm tra đối chiếu lẫn nhau
26 搜集材料 sōu jí cái liào Thu thập tài liệu

3. Kết toán, công nợ tiếng Trung là gì?

Kết toán trong tiếng Trung là “结算” (jiésuàn) và công nợ được dịch là “应付账款” (yīngfù zhàngkuǎn). Dưới đây là tổng hợp từ vựng liên quan đến kết toán công nợ:

Từ vựng tiếng Trung về kết toán
Từ vựng tiếng Trung về kết toán
TT Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
1 财务结算 cái wù jié suàn Kết toán tài vụ
2 结算方式 jié suàn fāng shì Phương thức kết toán
3 现金结算 xiàn jīn jié suàn Kết toán số tiền mặt
4 双边结算 shuāng biān jié suàn Kết toán song phương
5 多边结算 duō biān jié suàn Kết toán đa phương
6 国际结算 guó jì jié suàn Kết toán quốc tế
7 结算货币 jié suàn huò bì Tiền đã kết toán
8 收入 shōu rù Thu nhập
9 岁入 suì rù Thu nhập năm
10 销货收入 xiāo huò shōu rù Thu nhập từ bán hàng
11 额外收入 é wài shōu rù Thu nhập ngoại ngạch
12 非常收入 fēi cháng shōu rù Thu nhập bất thường
13 佣金收入 yōng jīn shōu rù Thu nhập từ tiền hoa hồng
14 利息收入 lì xí shōu rù Thu nhập từ tiền lãi
15 营业外收入 yíng yè wài shōu rù Thu nhập ngoài doanh nghiệp (Buôn bán)
16 非税收收入 fēi shuì shōu shōu rù Thu nhập phi thuế quan (Không phải nộp thuế)
17 岁入分配数 suì rù fēn pèi shù Số phân phối thu nhập năm
18 岁入预算数 suì rù yù suàn shù Số dự toán thu nhập năm
19 利润 lì rùn Lợi nhuận
20 纯利 chún lì Lãi ròng
21 余额 yú é Số dư
22 利息 lì xí Lãi (Lợi tức)
23 盘盈 pán yíng Khoản lãi được kiểm kê
24 上期结余 shàng qí jié yú Khoản dư của kỳ trước
25 资产增值 zī chǎn zēng zhí Tăng giá trị tiền vốn
26 特别公积 tè bié gōng jī Tích lũy đặc biệt
27 法定公积 fǎ dìng gōng jī Tích lũy theo pháp định
28 净值 jìng zhí Giá trị còn lại
29 收益 shōu yì Khoản thu nhập
30 纯收益 chún shōu yì Khoản thu nhập từ lãi
31 利息收益 lì xí shōu yì Khoản thu nhập từ ròng
32 地产收益 dì chǎn shōu yì Khoản thu nhập từ bất động sản
33 营业收益 yíng yè shōu yì Khoản thu nhập từ buôn bán
34 销售收益 xiāo shòu shōu yì Khoản thu nhập bán hàng
35 财务收益 cái wù shōu yì Khoản thu nhập tài vụ
36 资本收益 zī běn shōu yì Khoản thu nhập từ vốn
37 zhī Chi
38 坐支 zuò zhī Chi trừ dần
39 拨支 bō zhī Chuyển khoản
40 直票 zhí piào Cấp
41 岁出 suì chū Chi tiêu hàng năm
42 支出额 zhī chū é Mức chi tiêu
43 扣借支 kòu jiè zhī Khấu tạm chi lương
44 非常支出 fēi cháng zhī chū Khoản chi đặc biệt
45 支付手段 zhī fù shǒu duàn Cách thức chi
46 支付命令 zhī fù mìng lìng Lệnh chi
47 预付 yù fù Dự chi
48 预算法 yù suàn fǎ Chuẩn bị dự toán
49 编预算科目 biān yù suàn kē mù Khoản mục dự toán
50 国家预算 guó jiā yù suàn Dự toán nhà nước
51 超出预算 chāo chū yù suàn Dự toán vượt mức
52 临时预算 lín shí yù suàn Dự toán tạm thời
53 追减预算 zhuī jiǎn yù suàn Giảm bớt dự toán
54 追加预算 zhuī jiā yù suàn Tăng thêm dự toán
55 追加减预算 zhuī jiā jiǎn yù suàn Tăng và giảm dự toán
56 债务  zhài wù Món nợ
57 一笔帐 yī bǐ zhàng Một món nợ
58 债权 zhài quán Chủ nợ
59 毛损 máo sǔn Tổn thất tính gộp
60 仓耗 cāng hào Hao hụt ở kho
61 折耗 shé hào Chiết khấu, khấu hao
62 盘损 pán sǔn Tổn thất được xác định
63 负债 fù zhài Mắc nợ
64 赤字 chì zì Số thâm hụt
65 蚀本 shí běn Lỗ vốn
66 破产  pò chǎn Phá sản
67 损益 sǔn yì Lỗ lãi
68 停业损失 ting yè sǔn shī Tổn thất do đình chỉ sản xuất
69 前期损益 qián qí sǔn yì Lỗ lãi ở thời kì trước
70 本期损益 běn qí sǔn yì Lỗ lãi ở thời kì sau
71 无息债务 wú xí zhài wù Khoản nợ không có lãi
72 到期负债 dào qí fù zhài Khoản nợ đến kì trả
73 流动负债 liú dòng fù zhài Khoản nợ lưu động
74 递延负债 dì yán fù zhài Khoản nợ kéo dài
75 倒帐 dào zhàng Nợ đọng (Nợ không thu hồi lại được)
76 盈亏拨补 yíng kuī bō bǔ Trích bù lỗ lãi
77 误算 wù suàn Tính toán nhầm
78 漏记 lòu jì Ghi sót
79 误列 wù liè Liệt kê nhầm
80 虚报 xū bào Khai man, báo cáo láo
81 浪费 làng fèi Lãng phí
82 不符 bù fú Không phù hợp
83 错帐 cuò zhàng Sổ sách có sai sót
84 刮擦 guā cā Vứt bỏ
85 未清帐 wèi qīng zhàng Chương mục chưa hoàn thành
86 做假帐 zuò jiǎ zhàng Lập số giả
87 虚抬利益 xū tái lìyì Lãi giả lỗ thật
88 从中揩油 cóng zhōng kāi yóu Tìm cách ăn bớt
89 记录错误 jì lù cuò wù Sai sót trong ghi chép
90 入错科目 rù cuò kē mù Khoản mục vào sai
91 数字颠倒 shù zì diān dǎo Sai số
92 技术错误 jì shù cuò wù Sai sót kỹ thuật
93 计算错误 jì suàn cuò wù Sai sót về tính toán
94 涂改痕迹 tú gǎi hén jī Vết sửa
95 药水擦改 yào shuǐ cā gǎi Xóa bằng thuốc tẩy xóa
96 冲销错误 chōng xiāo cuò wù Sửa chữa sai sót
97 混乱帐目 hǔn luàn zhàng mù Khoản mục lộn xộn
98 失实记录 shī shí jì lù Sự ghi chép sai sự thực
99 伪造单据 wèi zào dān jù Làm giả biên lai
100 保留改错权 bǎo liú gǎi cuò quán Bảo lưu quyền được sửa sai

4. Hệ thống tài khoản hạch toán tiếng Trung

Hạch toán trong tiếng Trung là 核算 (hésuàn). Dưới đây là từ vựng của các hệ thống tài khoản doanh nghiệp được tổng hợp từ giáo trình và sách tiếng Trung chuyên ngành kế toán:

Hệ thống tài khoản kế toán bằng tiếng Trung
Hệ thống các tài khoản kế toán bằng tiếng Trung
TT Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
1 转帐 zhuǎn zhàng Chuyển khoản (Thu hoặc chi)
2 登帐 dēng zhàng Vào tài khoản
3 假帐 jiǎ zhàng Sổ đen
4 坏帐 huài zhàng Tài khoản đáng ngờ
5 辅助帐 fǔ zhù zhàng Tài khoản phụ
6 人名帐 rén míng zhàng Tài khoản cá nhân
7 转换帐 zhuǎn huàn zhàng Tài khoản hoán chuyển
8 可靠帐 kě kào zhàng Tài khoản đáng tin cậy
9 客户帐 kè hù zhàng Tài khoản của khách hàng
10 往来帐户 wǎng lái zhàng hù Tài khoản vãng lai
11 暂计帐户 zhàn jì zhàng hù Tài khoản tạm ghi
12 混合帐户 hùn hé zhàng hù Tài khoản hỗn hợp
13 成本帐户 chéng běn zhàng hù Tài khoản giá thành
14 帐户名称 zhàng hù míng chēng Tên tài khoản
15 营业帐户 yíng yè zhàng hù Tài khoản doanh nghiệp
16 收某人帐 shōu mǒu rén zhàng Nhận tài khoản (Của một người nào đó)
17 现金帐 xiàn jīn zhàng Sổ thu chi tiền mặt
18 备查帐 bèi chá zhàng Sổ kế toán ghi nhớ
19 主帐簿 zhǔ zhàng bù Sổ cái
20 总帐 zǒng zhàng Sổ cái
21 总分类帐 zǒng fēn lèi zhàng Sổ cái
22 过帐 guò zhàng Chuyển sổ nợ
23 股东帐 gǔ dōng zhàng Sổ cái cổ đông
24 流水帐  liú shuǐ zhàng Sổ nhật kí kế toán
25 旧欠帐 jiù qiàn zhàng Nợ đến hạn phải trả
26 记某人帐 jì mǒu rén zhàng Ghi khoản thiếu chịu (Của người nào đó) vào sổ
27 记一笔帐 jì yī bǐ zhàng Ghi một món nợ
28 进货分类帐 jìn huò fēn lèi zhàng Sổ cái nhập hàng
29 细分类帐 xì fēn lèi zhàng Sổ cái chi tiết
30 制造费用帐 zhì zào fèi yòng zhàng Sổ cái chi phí sản xuất
31 成本分类帐 chéng běn fēn lèi zhàng Sổ cái giá thành
32 财产分类帐 cái chǎn fēn lèi zhàng Sổ cái tài sản
33 原料分类帐 yuán liào fēn lèi zhàng Sổ cái nguyên liệu
34 簿记 bù jì Ghi chép sổ sách
35 购买簿 gòu mǎi bù Sổ mua hàng
36 转帐簿 zhuǎn zhàng bù Các sổ phụ
37 登记簿 dēng jì bù Sổ đăng kí
38 认股簿 rèn gǔ bù Sổ nhận mua cổ phiếu
39 股票簿 gǔ piào bù Sổ cổ phiếu

Xem ngay: Các môn học trong tiếng Trung.

5. Từ vựng tiếng Trung về con số trong kế toán

Các loại số bằng tiếng Trung
Các loại số bằng tiếng Trung
TT Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
1 零数 líng shù Số lẻ
2 小数 xiǎo shù Số thập phân
3 整数 zhěng shù Số chẵn
4 无数字 wú shù zì Số không
5 个位 gè wèi Hàng đơn vị
6 十位 shí wèi Hàng chục
7 百位 bǎi wèi Hàng trăm
8 千位 qiān wèi Hàng ngàn
9 四点三 (除不尽) sì diǎn sān ( chú bù jìn) 4,3 (Không chia hết)
10 百分比 bǎi fēn bǐ Tỉ lệ phần trăm
11 十进制 shí jìn zhì Hệ thập phân
12 十六进制 shí liù jìn zhì Phép thập lục tiến
13 四舍五入 sì shě wǔ rù Làm tròn số
14 相互抵消 xiānghù dǐ xiāo Triệt tiêu lẫn nhau
15 少五元钱 shǎo wǔ yuán qián Thiếu 5 đồng

6. Cách gọi các giá thành trong kế toán bằng tiếng Trung

Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán về giá thành
Từ vựng tiếng Trung về giá thành
TT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 总成本 zǒng chéng běn Tổng giá thành
2 平均成本 ping jūn chéng běn Giá thành bình quân
3 主要成本 zhǔ yào chéng běn Giá thành chủ yếu
4 原始成本 yuán shǐ chéng běn Giá gốc, giá vốn
5 实际成本 shí jì chéng běn Giá thành thực tế
6 原料成本 yuán liào chéng běn Giá thành nguyên liệu
7 重置成本 chóng zhì chéng běn Phí tổn thay thế
8 分批成本 fēn pī chéng běn Giá thành theo lô
9 直接成本 zhí jiē chéng běn Giá thành trực tiếp
10 预计成本 yù jì chéng běn Giá thành dự tính
11 间接成本 jiàn jiē chéng běn Giá thành gián tiếp
12 单位成本 dān wèi chéng běn Giá thành đơn vị
13 分部成本 fēn bù chéng běn Giá thành bộ phận
14 装配成本 zhuāng pèi chéng běn Giá thành lắp ráp
15 分步成本 fēn bù chéng běn Phí tổn gia công
16 再加工成本 zài jiā gōng chéng běn Giá thành tái gia công
17 分摊成本 fēn tān chéng běn Phí tổn tách khoản, giá thành chia ra

7. Các lương bổng, phúc lợi tiếng Trung trong chuyên ngành kế toán

Các loại lương bổng bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về tiền lương
TT Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
1 底薪 dǐ xīn Lương căn bản
2 双薪 shuāng xīn Lương đúp
3 退休金 tuì xiū jīn Lương hưu
4 兼薪 jiān xīn Lương kiêm nhiệm
5 加班工资 jiā bān gōng zī Tiền lương tăng ca
6 借支 jiè zhī Tạm ứng lương
7 福利 fú lì Phúc lợi
8 员工福利 yuán gōng fú lì Phúc lợi của nhân viên
9 医疗补助 yī liáo bǔ zhù Trợ cấp chữa bệnh
10 生育补助 shēng yù bǔ zhù Trợ cấp sinh đẻ
11 全勤奖 quán qín jiǎng Thưởng chuyên cần
12 超产奖 chāo chǎn jiǎng Thưởng vượt kế hoạch
13 提高工资 tí gāo gōng zī Nâng cao mức lương
14 减低工资 jiǎn dī gōng zī Hạ thấp mức lương
15 工资冻结 gōng zī dòng jié Phong tỏa tiền lương
16 工资差额 gōng zī chā’é Sai biệt về tiền lương
17 工资等级 gōng zī děng jí Bậc lương
18 津贴 jīn tiē Tiền trợ cấp
19 房帖 fáng tiē Tiền trợ cấp về nhà ở
20 额外津贴 é wài jīn tiē Tiền trợ cấp ngoại ngạch
21 教育津贴 jiào yù jīn tiē Tiền trợ cấp về giáo dục
22 职务津贴 zhí wù jīn tiē Tiền trợ cấp chức vụ

5/5 - (16 bình chọn)
Scroll to Top