Phân biệt jiu và cai [就 & 才] trong tiếng Trung

Phân biệt jiu và cai trong tiếng Trung như thế nào là câu hỏi về ngữ pháp được rất nhiều bạn đặt ra khi mới học ngôn ngữ này. Cả hai chữ 就 và 才 đều là từ có nhiều nghĩa, cần phải căn cứ dựa theo ngữ cảnh để xác định. Nếu như không biết các điểm khác nhau cơ bản của 2 phó từ này, bạn sẽ rất dễ bị nhầm lẫn khi sử dụng. Vì vậy hôm nay trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt sẽ giới thiệu đến bạn cách dùng chính xác của 就 / Jiù / và 才 / Cái / qua bài viết bên dưới.

Xem thêm: Khóa học tiếng Trung online cùng giáo viên bản xứ.

Nội dung chính:
1. Cách dùng 就 [jiù] trong tiếng Trung
2. Cách dùng 才 [cái] trong trong tiếng Trung
3. Phân biệt 就 [jiu] và 才 [cai] trong tiếng Trung

Phân biệt 就 và 才 trong tiếng Trung
Phân biệt jiu và cai trong tiếng Trung

1. Cách dùng 就 [jiù] trong tiếng Trung

Jiu trong ngữ pháp tiếng Trung sử dụng như thế nào? 就 có nghĩa là gì? Khi nào thì nên sử dụng 就? Đây là những câu hỏi nghe có vẻ đơn giản nhưng trên thực tế nó không có một câu trả lời ngắn gọn và chính xác. “就” là một trong những từ có rất nhiều nghĩa vì thế không có bản dịch chính xác nào cho từ này và chúng ta buộc phải hiểu nó theo ngữ cảnh. Dưới đây, chúng tôi sẽ cung cấp đến bạn một vài cách phổ biến mà “就” được sử dụng và ý nghĩa của từ 就 trong mỗi trường hợp đưa ra.

1.1 Với chức danh của 就 ở trong câu

(1)Là quan hệ từ: 关联词:: 一……就……;Vừa mới, cứ…thì…
(2)Động từ: 动词(接近文言文):高不成低不就;Cao không với tới, thấp chẳng vừa lòng.
(3)Giới từ: 介词:就理(讲理);
(4)Phó từ, trạng từ: 副词:我就要吃糖;
(5)Liên từ: 连词:就算他做的这件事情有可原,但是…

CÓ THỂ BẠN MUỐN BIẾT

Phân biệt you và zai trong tiếng Trung Phân biệt yi dian và you dian trong tiếng Trung Cấu trúc 一 就

1.2 就 mang nghĩa là “chỉ”

Công thức khi sử dụng jiu để diễn tả một số lượng nhỏ
Cách dùng 就 diễn tả số lượng nhỏ

Chủ ngữ + 就 + (+Động từ) + Từ đo lường + Danh từ

Diễn tả một số lượng nhỏ, ít.

Ví dụ:

两个 朋友。
/ Wǒ jiù liǎng gè péng yǒu /
Tôi chỉ có 2 người bạn thân.

就 thường được dùng 1 cách thân mật biểu thị “chỉ”, nhấn mạnh sự nhỏ bé của danh từ phía sau nó.
Trong trường hợp này, “就” gần như được dùng để thay thế trực tiếp cho cụm từ “只有 / zhǐ yǒu / – Chỉ có.

Cùng ví dụ trên, nếu người nói chỉ nói “我有两个朋友 / Wǒ yǒu liǎng gè péngyǒu / – Tôi có hai người bạn,” chúng ta sẽ không biết anh ta đang muốn nói gì ngoài thực tế là anh ta có 2 người bạn. Chúng ta không thực sự biết anh ta nghĩ 2 người bạn là nhiều hay là ít.
Nhưng bằng cách sử dụng “就”, chúng ta biết rằng người nói đang cố gắng nhấn mạnh sự thật rằng việc anh ta có hai người bạn thân là ít hoặc chưa đủ.

我们 有 这么 多 人,你 买 了 一 瓶 可乐?
Wǒmen yǒu zhème duō rén, nǐ jiù mǎi le yī píng kělè?
Chúng ta có nhiều người như vậy, cậu lại chỉ mua 1 chai cô ca.

每 个 人 都 写 了 五页 纸,你 写 了 一 页 纸!
Měi gè rén dōu xiě le wǔ yè zhǐ, nǐ jiù xiě le yī yè zhǐ!
Mỗi người đều viết 5 trang giấy, bạn lại chỉ viết 1 trang!

你们 每天 睡 四 个 小时?
Nǐmen měi tiān jiù shuì sì gè xiǎoshí?
Mỗi ngày các bạn chỉ ngủ 4 tiếng đồng hồ?

TÌM HIỂU NGAY: Học tiếng Trung tại VVS.

1.3 Mang nghĩa là “liền ngay, lập tức” trong một thời gian ngắn

“就” vẫn thường được sử dụng để thể hiện tính tức thời, liên tiếp của hành động này đến hành động khác.

Lưu ý: Sử dụng 就 khi hành động thứ hai phải trực tiếp sau hành động đầu.

Ví dụ:

吃完了我回家了。
/ Chī wán le wǒ jiù huí jiā le /
Ăn xong rồi tôi liền về nhà, ngay khi ăn xong tôi lập tức về nhà.

Một cách khác “就” có nghĩa là “ngay khi tôi ăn xong”.

Xem thêm: Cấu trúc 是 的.

1.4 就 có nghĩa là “chính là” nhằm xác nhận chắc chắn một điều gì đó

Ví dụ:

是不吃。
/ Wǒ jiù shì bù chī /
Tôi chắc chắn không ăn (không bao giờ ăn).

Lưu ý: Trong trường hợp này, ngữ điệu giọng nói cần mạnh mẽ, cứng rắn và thẳng thắn. Trẻ em Trung Quốc hay sử dụng câu này dành cho phụ huynh của chúng khi họ đang cố bắt chúng ăn nhiều hơn trong bữa ăn.

Thông thường, đoạn hội thoại bắt đầu chỉ bằng câu đơn giản “我不吃 – Con sẽ không ăn”. Khi cha mẹ cố gắng thuyết phục đứa trẻ ăn hơn nữa, thì nó sẽ leo thang thành “我就是不吃 – Con chắc chắn sẽ không ăn”.

Cách dùng từ 就 tiếng Trung
Nghĩa của từ jiu theo từng ngữ cảnh

1.5 Mang nghĩa là “sớm, đã” nó có thể ngụ ý mức độ sớm của một hành động

Chủ ngữ + Thời gian + 就 + Động từ + Tân ngữ+了 (Cảm giác ngạc nhiên kèm theo).

Trong ngữ cảnh này, cần phân biệt “就 / Jiu /” đối lập với từ “才 / Cai /”, ngụ ý rằng một hành động là “muộn”.

她 十八岁 大学毕业了 / Tā shí bā suì jiù dà xué bì yè le / Cô ấy 18 tuổi đã tốt nghiệp đại học rồi. => Biểu thị cô ấy tốt nghiệp sớm hơn bình thường.
她 二十五岁 大学毕业 / Tā èr shí wǔ suì cái dà xué bì yè / Cô ấy 25 tuổi mới tốt nghiệp đại học. => “才” cho chúng ta biết rằng cô ấy đã muộn để tốt nghiệp đại học.

Ví dụ:

她 十九 岁 结婚 了。
Tā shíjiǔ suì jiù jiéhūn le.
Cô ta 19 tuổi đã kết hôn rồi.

你们 这么 早 下班 了?
Nǐmen zhème zǎo jiù xiàbān le?
Sớm như vậy các bạn đã tan làm rồi?

他 下午 四点 吃 晚饭 了。
Tā xiàwǔ sì diǎn jiù chī wǎnfàn le.
4 giờ chiều anh ta đã ăn cơm tối.

XEM NGAY: Tiếng Trung sơ cấp cho người mới.

1.6 Mang nghĩa như “thì, là” biểu thị sự thờ ơ, độc lập đối với hành động của người khác

Ví dụ:

不吃不。
/ Bù chī jiù bù chī /
Không ăn thì không ăn.

Lưu ý: Trong trường hợp này, 就 chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh vào thái độ “Tôi không quan tâm”. “就” ngụ ý sự thờ ơ, được hiểu như “Nếu bạn không ăn, điều đó không ảnh hưởng đến tôi.”

Ví dụ trên có thể hay dùng từ cha mẹ để thể hiện sự thờ ơ, sau khi đứa con của mình không chịu ăn. Cuộc trò chuyện sẽ là:
“我是不吃.” – Con chắc chắn không ăn.
“不吃不吃” – Không ăn thì không ăn.

Cách dùng 就 trong tiếng Trung
Ngữ pháp tiếng Trung, cách dùng jiu 就 trong ngữ cảnh

Ngoài ra, 就 [jiù] còn được đặt giữa từ nghi vấn lặp lại tạo thành câu nói trần thuật.

Ví dụ:

你去哪儿哪儿
/ Nǐ qù nǎ’er wǒ jiù qù nǎ’er. /
Bạn đi đâu thì tôi đi đó.

你不管他, 他想干什么 什么
/ Nǐ bùguǎn tā, tā xiǎng gànshénme jiù gànshénme. /
Bạn đừng quản anh ấy, anh ấy muốn làm cái gì thì làm cái đấy.

2. Cách dùng 才 [cái] trong trong tiếng Trung

Để diễn đạt rằng có điều gì đó đã xảy ra muộn hơn dự kiến, bạn có thể sử dụng 才 / cái /. Hình thức này được sử dụng với một số loại thời gian, một thời gian cụ thể trong ngày, một độ tuổi,.v.v. Hình thức này về cơ bản sẽ ngược lại với việc sử dụng 就 / jiù / bày tỏ, thể hiện một cách nghiêm túc.

2.1 Công thức: Chủ ngữ + Thời gian + 才 + Động từ

我 等 了 两 个 小时 买到 票。
Wǒ děng le liǎng gè xiǎoshí cái mǎi dào piào.
Tôi phải đợi 2 tiếng mới mua được vé.

老板 十一 点 到 办公室。
Lǎobǎn shíyī diǎn cái dào bàngōngshì.
Ông sếp 11 giờ mới đến văn phòng.

这个 项目 最少 要 花 两 个 月 能 做 完。
Zhège xiàngmù zuì shǎo yào huā liǎng gè yuè cái néng zuò wán.
Cái dự án này dành ra ít nhất 2 tháng mới có thể làm xong.

才 cũng có thể có nghĩa là “chỉ” theo nghĩa của một số lượng nhỏ.

Dùng 才 / cái / trong tiếng Trung
Cách dùng 才 / cái / trong tiếng Hoa

2.2 Bạn có thể sử dụng từ 才 một mình cùng với động từ

Mục đích để biểu thị sự đến muộn trong một ngữ cảnh rõ ràng.

Ví dụ:

你怎么吃晚饭 ?已经十点了 。
Nǐ zěnme cái chī wǎnfàn? Yǐjīng shí diǎn le.
Sao bây giờ bạn mới ăn tối? Đã 10 giờ tối.

你怎么来?我们等了半个多小时 。
Nǐ zěnme cái lái? Wǒmen děng le bàn gè duō xiǎoshí.
Sao anh đến đây muộn vậy? Chúng tôi đã đợi hơn nửa tiếng rồi.

Lưu ý: Các động từ theo sau 才 không dùng 了.

Dùng 才 / cai / biểu thị sự muộn màng trong tiếng Trung
Cấu trúc khi dùng 才 trong tiếng Trung

2.3 才 ( + Động từ) + Từ đo lường + Danh từ

Điều quan trọng cần chú ý ở đây là 才 đi trước động từ, chứ không phải “số lượng nhỏ” theo sau nó.

我们 有 这么 多 人,你 点 了 三 个 菜。
Wǒmen yǒu zhème duō rén, nǐ cái diǎn le sān gè cài.
Chúng ta có nhiều người như này, bạn chỉ gọi có 3 món.

我 买 了 这么 多 东西, 花 了 五 百 块 。
Wǒ mǎi le zhème duō dōngxi, cái huā le wǔ bǎi kuài.
Mình mua nhiều đồ như vậy, mà chỉ tốn 500 tệ.

Khi 才 được theo sau bởi một thời gian, nó có thể thể hiện ý tưởng “duy nhất”, như trong “mới 9 giờ”, thể hiện ý tưởng rằng “9 giờ không phải là muộn.” Điều này có vẻ trái ngược với 才 thể hiện “sự đến muộn”, nhưng điều quan trọng cần nhớ là 才 này đi trước một thời điểm chứ không phải một hành động.

2.4 (现在) + 才 + Thời gian

现在 九点 ,再 玩 一会儿 。
Xiànzài cái jiǔ diǎn, zài wán yīhuìr.
Bây giờ mới 9 giờ, chơi tiếp thêm 1 lúc.

六点 ,起 那么 早 干吗 ?
Cái liù diǎn, qǐ nàme zǎo gànmá?
Mới 6 giờ, dậy sớm như thế để làm gì?

3. Phân biệt 就 [jiu] và 才 [cai] trong tiếng Trung

Phân biệt 2 phó từ jiu và cai chỉ thời gian tiếng Hoa
Điểm giống và khác nhau của 2 phó từ chỉ thời gian

Dưới đây là bảng phân biệt jiu và cai tiếng Trung cho bạn dễ dàng nắm bắt nhé.

才 / cái / 就 / jiù /
Giống nhau Đều có thể là phó từ – trạng từ
Đều chỉ thời gian
Đều chỉ một số lượng ít mang nghĩ là “chỉ”.
Khác nhau Ngụ ý sự muộn màng. Đôi khi nó cũng thể hiện sự lo lắng, thiếu kiên nhẫn, tức giận hoặc các cảm xúc liên quan khác. Mang nghĩa là sớm.
Biểu thị sư việc xảy ra trước đó không lâu, đọc nhấn mạnh. Phát sinh trong một thời gian ngắn, đọc nhấn mạnh.
Khi 2 từ dùng chung Khi được sử dụng cùng nhau, chúng là nghĩa “mới đây” của 才 và nghĩa “sớm” của 就. Cùng với nhau, họ chỉ ra rằng một điều mới xảy ra gần đây và sau đó điều khác xảy ra ngay sau đó.

Công thức: Chủ ngữ + 才 + Động từ + 就 + Cụm động từ.

来 就 要 走 ?不 多 坐 一会儿 ?
/ Nǐ cái lái jiù yào zǒu? bù duō zuò yīhuìr? /
Bạn mới đến đã đi? Không ngồi lâu hơn xíu?

“就” và “才” có phải là hai từ khó hiểu và dễ nhầm lẫn đối với bạn không? Hãy tạo thói quen thường xuyên sử dụng để có được kết quả tốt nhất nhé! Cảm ơn bạn đã dành thời gian để tham khảo tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung thật tốt.

Liên hệ trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt ngay để tham khảo các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao cho học viên.

5/5 - (15 bình chọn)
Scroll to Top