Hệ thống 214 bộ thủ là công cụ hữu ích giúp người học tiếng Trung hiểu và tiếp cận ngôn ngữ này một cách có hệ thống và cấu trúc. Hôm nay chúng ta sẽ cùng Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt tìm hiểu thêm về một bộ thủ 2 nét khác – bộ Nhập trong tiếng Trung để nâng cao vốn từ vựng của bản thân nhé!
Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Trung với người bản xứ.
Nội dung chính:
- Tìm hiểu bộ Nhập trong tiếng Trung
- Các từ đơn có bộ Nhập
- Các từ ghép có bộ Nhập
- Một số mẫu câu sử dụng bộ Nhập
- Một số bài thơ sử dụng bộ Nhập

Tìm hiểu bộ Nhập trong tiếng Trung
Trước hết, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu những thông tin cơ bản nhất của bộ Nhập trong tiếng Trung. Điều này sẽ giúp chúng ta xây dựng một nền tảng kiến thức vững chắc trong quá trình học tiếng Trung để khám phá sâu hơn vào cấu trúc bộ thủ này.
- Số nét: 2 nét.
- Pinyin: /rù/
- Âm Hán Việt: Nhập.
- Ý nghĩa: Vào.
- Lục thư: Chỉ sự.
- Cách viết: 入
- Mức độ phổ biến trong Hán ngữ cổ đại và hiện đại: Rất cao.

Tìm hiểu thêm:
- Bộ Bát trong tiếng Trung
- Bộ Nhân trong tiếng Trung
- Bộ Tự trong tiếng Trung
- Bộ Nhị trong tiếng Trung

Các từ đơn có bộ Nhập
Mỗi bộ thủ mang một ý nghĩa riêng biệt và khi kết hợp với nhau, chúng tạo ra các từ mới và mở rộng khả năng diễn đạt trong tiếng Trung Quốc.
全 / quán/: Toàn.
兦 / wáng/: Vong.
內 / nèi/: Nội, nạp.
兪 / yú/: Du.
Các từ ghép có bộ Nhập
Tìm hiểu từ ghép tạo thành từ bộ Nhập không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung mà còn giúp quá trình giao tiếp, trình bày được diễn ra trôi chảy và nhanh chóng hơn.
入口 /rù kǒu/: Nhập khẩu.
入境 /rù jìng/: Nhập cảnh.
入学 /rù xué/: Nhập học.
入定 /rù dìng/: Nhập định.
入心 /rù xīn/: Nhập tâm.
收入 /shōu rù/: Thu nhập.
加入 /jiā rù/: Gia nhập.
出鬼入神 /chū guǐ rù shén/: Xuất quỷ nhập thần.
出入 /chū rù/: Xuất nhập.
入门 /rù mén/: Nhập môn.
入道 /rù dào/: Nhập đạo.
入籍 /rù jí/: Nhập tịch.
入伍 /rùwǔ/: Nhập ngũ.
入侵 /rù qīn/: Xâm nhập.
Tìm hiểu thêm:
- Bộ Thổ trong tiếng Trung
- Bộ Mịch trong tiếng Trung
- Bộ Quynh trong tiếng Trung
- Bộ Khẩu trong tiếng Trung
Một số mẫu câu sử dụng bộ Nhập

Mẫu câu | Phiên âm | Dịch nghĩa |
明天检查体格,后天就入学。 | /Míngtiān jiǎnchá tǐgé, hòutiān jìu rùxué/ | Ngày mai kiểm tra thể lực, ngày kia nhập học. |
他的声音能够深入人心。 | /Tā de shēngyīn nénggòu shēnrù rénxīn/ | Giọng hát của anh ấy có thể đi sâu vào lòng người. |
他是有固定收入的。 | /Tā shì yǒu gùdìng shōurù de/ | Anh ấy có thu nhập cố định. |
他加入马戏团了。 | /Tā jiārù mǎxìtuán le/ | Anh ấy tham gia một gánh xiếc. |
应征入伍。 | /Yìngzhēngrùwǔ/ | Hưởng ứng lệnh nhập ngũ. |
我找到入侵者了。 | /Wǒ zhǎodào rùqīnzhě le/ | Tôi đã tìm thấy kẻ đột nhập. |
入学通知书寄来了。 | /Rùxué tōngzhī shū jì láile/ | Giấy báo nhập học đã được gửi tới rồi. |
Một số bài thơ sử dụng bộ Nhập
Không chỉ đơn thuần là cấu trúc ngôn ngữ, các nhà thơ Trung Quốc đã thông qua việc sử dụng bộ Nhập để truyền đạt những ý nghĩa sâu sắc, tạo nên sự tinh tế, phong cách độc đáo trong tác phẩm của họ, trong đó có thể kể đến một số bài như:
Lạc Dương tảo xuân – 洛陽早春 (Bạch Cư Dị)
Độ Chế giang – 渡制江 (Cao Bá Quát)
Chu trung hữu kiến – 舟中有見 (Nguyễn Húc)
Cung nhân tà – 宮人斜 (Ung Dụ Chi)
Vô đề (IX) – 無題 (Phạm Kỳ)
Chuỷ thủ – 匕首 (Cố Hoành)
Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu xong bộ Nhập trong tiếng Trung, về cách đọc, cách viết, từ vựng liên quan cũng như những mẫu câu có thể tạo thành từ bộ thủ này. Hy vọng bài viết này sẽ đem đến cho bạn những thông tin hữu ích nhất trong quá trình học bộ thủ của mình. Đừng quên thường xuyên luyện tập 214 bộ thủ tại nhà để có thể sử dụng chúng một cách tốt nhất.
Tôi tên là Đỗ Trần Mai Trâm sinh viên tại trường Đại Việt Sài Gòn, khoa Ngoại Ngữ chuyên ngành tiếng Trung Quốc. Với kiến thức tôi học được và sự nhiệt huyết sáng tạo, tôi hy vọng có thể mang lại giá trị cao nhất cho mọi người. “Còn trẻ mà, bất cứ việc gì cũng đều theo đuổi rất mạnh mẽ. Hình như phải vậy mới không uổng công sống”.