Bộ thủ là khái niệm cơ bản nhất mà mỗi người học tiếng Trung cần phải ghi nhớ giúp quá trình học từ vựng trở nên dễ dàng và có hệ thống hơn. Mỗi bộ thủ đều có một ý nghĩa riêng, và việc hiểu rõ bộ thủ có thể giúp chúng ta nắm bắt ý nghĩa của nhiều từ vựng. Hôm này hãy cùng Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt tìm hiểu thêm về bộ Bát trong tiếng Trung cũng như thu thập thêm cho bản thân một số từ vựng liên quan đến bộ thủ này nhé!
Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Trung cho người mới bắt đầu.
Nội dung chính:
- Tìm hiểu bộ Bát trong tiếng Trung
- Các từ đơn có bộ Bát
- Các từ ghép có bộ Bát
- Một số câu sử dụng bộ Bát trong tiếng Trung

Tìm hiểu bộ Bát trong tiếng Trung
Bộ Bát là một trong những bộ thủ 2 nét của hệ thống bộ thủ tiếng trung, được sử dụng khá phổ biến trong cả Hán ngữ cổ đại và hiện đại. Hãy cùng Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt tìm hiểu một số thông tin cơ bản của bộ thủ này.
- Số nét: 2 nét.
- Pinyin: /bā/
- Âm Hán Việt: Bát.
- Ý nghĩa: 8, số 8.
- Cách viết: 八
- Nét bút: ノ丶
- Vị trí xuất hiện trong từ: Thường xuất hiện ở bên trên hoặc dưới của từ.
- Mức độ phổ biến trong Hán ngữ cổ đại và hiện đại: Rất cao.

Tìm hiểu thêm:
- Bộ Cung trong tiếng Trung
- Bộ Mịch trong tiếng Trung
- Bộ Quynh trong tiếng Trung

Các từ đơn có bộ Bát
Từ chữ bát trong tiếng Hán có thể tạo nên một khối lượng từ vựng khá đa dạng thông qua việc kết hợp với các bộ thủ khác.
分 / fèn/: Thành phần, phần, chất.
公 / gōng/: Của công, công.
共 / gòng/: Chung, giống nhau.
办 / bàn/: Xử lý, lo liệu.
具 / jù/: Đồ dùng, dụng cụ.
兵 / bīng/: Vũ khí, binh khí, quân lính, quân sự.
火 / huǒ/: Lửa.
六 / liù/: 6, số 6.
黄 / huáng/: Vàng, màu vàng.
典 / diǎn/: Chuẩn mực, mẫu mực, kiểu mẫu.
穴 / xué/: Hang, hang ổ, hang đá, mộ huyệt.
Các từ ghép có bộ Bát

Tìm hiểu từ ghép về bộ Bát là cách để chúng ta xây dựng một bức tranh từ vựng tiếng Trung phong phú hơn, có khả năng diễn đạt ý nghĩa phức tạp hơn và giao tiếp sâu sắc khi sử dụng tiếng Trung Quốc.
分说 / fēnshuō/: Phân trần, phân minh, thanh minh.
分账 / fēnzhàng/: Chia, phân chia.
昏黄 / hūnhuáng/: Mờ nhạt, ảm đạm.
火舌 / huǒshé/: Ngọn lửa.
火速 / huǒsù/: Hỏa tốc.
屯兵 / túnbīng/: Đóng quân.
民兵 / mínbīng/: Dân quân.
八卦 /bāguà/: Bát quái.
八字 /bāzì/: Bát tự.
黄豆 /huángdòu/: Đậu nành.
犀利 /xīlì/: Sắc bén, sắc nhọn.
脊椎 /jǐchuí/: Cột sống.
Tìm hiểu thêm:
- Bộ Tự trong tiếng trung
- Bộ Nhập trong tiếng trung
- Bộ Đại trong tiếng trung
Một số mẫu câu sử dụng bộ Bát trong tiếng Trung
Sau khi chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về một loạt các từ mới được tạo thành từ bộ Bát trong tiếng Trung, bước tiếp theo là làm quen với cách sử dụng thông thạo những từ ngữ này trong các cấu trúc câu phức tạp.
Mẫu câu | Phiên âm | Dịch nghĩa |
姐姐送我六本书。 | /Jiějiě sòng wǒ lìu běn shū/ | Chị gái tặng tôi sáu quyển sách. |
四面八方。 | /Sì miàn bā fāng/ | Bốn phương tám hướng. |
他俩总是互相配合得很好,简直心有灵犀。 | /Tā liǎ zǒng shì hùxiāng pèihé dé hěn hǎo, jiǎnzhí xīnyǒulíngxī/ | Hai người họ lúc nào cũng phối hợp rất ăn ý, quả thật là tâm linh tương thông. |
弟弟安静地趴在桌子上看漫画书。 | /Dìdi ānjìng de pā zài zhuōzi shàng kàn mànhuà shū/ | Em trai ngồi lặng lẽ trên bàn đọc truyện tranh. |
我最喜欢妈妈做菜,特别是糖醋里脊。 | /Wǒ zuì xǐhuān māmā zuò cài, tèbié shì táng cù lǐjí/ | Tôi thích món mẹ nấu nhất, đặc biệt là món thăn heo xào chua ngọt. |
不入虎穴,焉得虎子。 | /Bùrùhǔxué, yāndéhǔzǐ/ | Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con. |
Thông qua bài viết này, Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt đã cung cấp cho bạn tất cả thông tin cơ bản nhất liên quan đến bộ Bát trong tiếng trung cũng như một số từ vựng và mẫu câu giúp bạn hiểu rõ hơn về bộ thủ 2 nét này. Đừng quên thường xuyên luyện tập tại nhà để có thể sử dụng thành thạo 214 bộ thủ tiếng Trung. Thường xuyên theo dõi Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt để không bỏ lỡ những bài học mới nhất nhé!
Tôi tên là Đỗ Trần Mai Trâm sinh viên tại trường Đại Việt Sài Gòn, khoa Ngoại Ngữ chuyên ngành tiếng Trung Quốc. Với kiến thức tôi học được và sự nhiệt huyết sáng tạo, tôi hy vọng có thể mang lại giá trị cao nhất cho mọi người. “Còn trẻ mà, bất cứ việc gì cũng đều theo đuổi rất mạnh mẽ. Hình như phải vậy mới không uổng công sống”.