Từ vựng tiếng Trung về sở thích sẽ giúp bạn chia sẻ sở thích bản thân và thể hiện tình cảm với mọi người xung quanh nhiều hơn. Bài viết dưới đây là một số từ vựng và mẫu câu về các hoạt động yêu thích 爱好
/ àihào / trong tiếng Trung. Hãy cùng trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt tìm hiểu ngay về một số từ mô tả sở thích để bạn dễ dàng hơn khi giao tiếp hội thoại mỗi ngày qua bài viết dưới đây.
Chủ đề hoạt động yêu thích có nhiều từ mới để bạn trau dồi kiến thức và dễ dàng cải thiện vốn từ vựng tiếng Trung.
1.1 Từ vựng cơ bản về sở thích trong tiếng Trung
Có rất nhiều lĩnh vực khi nói về sở thích trong tiếng Trung như món ăn, sắc màu, các bộ môn thể thao hay các hoạt động thường ngày. Bên dưới là một vài từ vựng cơ bản tiếng Trung khi nói đến sở thích.
Cho dù bạn có sở thích về nghệ thuật hay về hoạt động nào đi nữa, thì dưới đây là một số sở thích phổ biến mà bạn có thể nói cho mọi người biết bạn đang muốn làm gì nhất tại Trung Quốc.
Trong giao tiếp thường ngày không tránh khỏi các cuộc hội thoại về sở thích. Vì vậy để đáp ứng mọi thắc mắc của bạn, dưới đây là một số câu hỏi và trả lời về sở thích trong khi đối thoại bằng tiếng Hoa.
2.1 Cách hỏi về sở thích
Dưới đây là hướng dẫn để bạn đặt câu hỏi về sở thích cho ai đó bằng tiếng Trung. Hãy bỏ túi ngay để cuộc hành trình chinh phục ngoại ngữ thêm gần hơn bạn nhé!
Đặt câu hỏi về sở thích bằng tiếng Trung
你有空的时候做什么?
Nǐ yǒu kòng de shíhòu zuò shénme?
Bạn làm gì khi rảnh?
你喜欢什么娱乐活动?
Nǐ xǐhuān shénme yúlè huódòng?
Bạn muốn làm gì cho vui?
你最喜欢做什么活动?
Nǐ zuì xǐhuān zuò shénme huódòng?
Bạn thích làm hoạt động nào nhất?
你喜欢什么颜色?
Nǐ xǐhuān shénme yánsè?
Bạn thích màu gì?
你喜欢什么菜?
Nǐ xǐhuān shénme cài?
Bạn thích món ăn gì?
你的爱好是什么?
Nǐ de àihào shì shénme?
Sở thích của bạn là gì?
你的兴趣是什么?
Nǐ de xìngqù shì shénme?
Niềm đam mê của bạn là gì?
2.2 Cách trả lời về sở thích cơ bản bằng tiếng Trung
Bạn có muốn sau những câu hỏi về sở thích là những câu trả lời thật hay không nào? Hãy tham khảo ngay một số mẫu câu trả lời ở bên dưới, để có thể trò chuyện một cách tự nhiên nhất khi giao tiếp.
Trả lời về sở thích bằng tiếng Trung
我的爱好是。。。
Wǒ de ài hào shì…
Sở thích của tôi là…
我有空的时候一般。。。
Wǒ yǒu kòng de shí hou yì bān…
Khi rảnh rỗi, tôi thường…
我最喜欢的活动是。。。
Wǒ zuì xǐ huān de huó dòng shì…
Hoạt động yêu thích của tôi là…
我喜欢。。。
Wǒ xǐhuān…
Tôi thích…
我的兴趣是。。。
Wǒ de xìngqù shì…
Sở thích của tôi là…
Sau khi trả lời sở thích của bản thân xong, nếu như bạn chưa biết sở thích của đối phương là gì, bạn có thể hỏi lại bằng một cách hỏi với ngữ pháp đơn giản như:
你呢?
/ Nǐ ne /: “Còn bạn thì sao?”
Khi thấy đối phương cũng có sở thích giống mình, bạn chỉ cần nói một cách đơn giản là
啊, 我也是。
/ A, wǒ yěshì /: “À, tôi cũng vậy”
2.3 Một số mẫu câu về sở thích trong tiếng Trung
Phía dưới là một số mẫu câu khi hội thoại về sở thích bằng tiếng Trung bạn có thể tìm hiểu để giao tiếp dễ dàng hơn. Bạn có thể sử dụng mẫu câu này để thể hiện thói quen, niềm yêu thích sự đam mê của cá nhân một cách hiệu quả nhất!
Sở thích của tôi là bơi lội, ca hát và khiêu vũ, còn bạn? Sở thích của bạn là gì?
我也喜欢这些活动!
Wǒ yě xǐ huān zhè xiē huó dòng!
Tôi cũng thích những hoạt động đó!
Chỉ cần như vậy là bạn có thể dễ dàng giao tiếp về sở thích của mình bằng tiếng Hoa rồi. Sở thích không chỉ là một chủ đề thảo luận thông thường mỗi ngày mà còn là cách tuyệt vời để học tiếng Trung đấy. Hy vọng với chủ đề này sẽ cung cấp cho bạn đặc biệt là người mới đầu học tiếng Trung một tài liệu bổ ích. Cảm ơn bạn đã dành thời gian xem tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung thật tốt!
Xin hãy liên hệ trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt ngay để biết thêm về các khóa học tiếng Trung giao tiếp từ cơ bản tới nâng cao cho học viên.
Elizabeth Ngo ( Ngô Thị Lấm )
Đồng sáng lập Ngoại Ngữ Tầm Nhìn Việt. Mang hoài bão giúp thế hệ trẻ Việt Nam có thể mở ra cánh cửa về nghề nghiệp và tiếp thu những tri thức của bạn bè trên thế giới. Ngoài phụ trách việc giảng dạy, cô Elizabeth Ngo còn là chuyên gia tư vấn hướng nghiệp cho các bạn trẻ theo đuổi các ngành ngôn ngữ Anh, Trung, Nhật, Hàn, Tây Ban Nha.