Học các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Trung sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Đây là một trong những phương pháp học dễ dàng và hiệu quả hơn so với cách học các ký tự Trung Quốc không liên quan thông thường. Vì vậy, trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt đã sưu tầm các cặp từ đối lập, tương phản bên dưới cho bạn.
Xem thêm: Cách học tiếng Trung hiệu quả.
Nội dung chính:
1. Từ trái nghĩa 1 âm tiết trong tiếng Trung
2. Cặp từ trái nghĩa 2 âm tiết trong tiếng Trung
3. Cách ghi nhớ từ vựng trái nghĩa nhanh chóng và hiệu quả

1. Từ trái nghĩa 1 âm tiết trong tiếng Trung
Đối lập trong tiếng Trung là 反义词 [Fǎnyìcí] hoặc 对立面 [Duìlìmiàn]. Dưới đây là danh sách những từ đơn âm tiết không chỉ là cặp từ ý nghĩa tương phản, ma khi ghép lại với nhau còn tạo thành một từ mới với ý nghĩa to lớn hơn.

XEM NGAY: Tiếng Trung sơ cấp cho người mới.
多少
duōshǎo
Nhiều – Ít: Bao nhiêu.
涨缩
zhǎngsuō
Trỗi dậy – Sụp đổ: Sự biến chuyển.
正反
zhèngfǎn
Đúng, phải – Đảo ngược: Tương phản.
刚柔
gāngróu
Cứng – Mềm: Cương nhu.
高低
gāodī
Cao – Thấp: Chiều cao.
黑白
hēibái
Đen – Trắng: Đơn sắc.
TÌM HIỂU NGAY: Học tiếng Trung online cùng giáo viên bản xứ chuyên môn cao.
CÓ THỂ BẠN MUỐN BIẾT
Ngữ pháp tiếng Trung | Từ cảm thán trong tiếng Trung | Câu hỏi chính phản trong tiếng Trung |
轻重
qīngzhòng
Nhẹ – Nặng: Sự nghiêm khắc, nghiêm trọng.
善恶
shàn’è
Tốt – Xấu: Thiện ác.
上下
shàngxià
Trên – Dưới: Toàn thể, già trẻ.
阴阳
yīnyáng
Âm – Dương: m dương đối lập.
水火
shuǐhuǒ
Nước – Lửa: Thảm họa.
2. Cặp từ trái nghĩa 2 âm tiết trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung có rất nhiều từ, cụm từ 2 âm tiết có nghĩa đối lập, tương phản với nhau. Những cặp từ này có thể là động từ, danh từ, tính từ trái nghĩa, vân vân. Hãy tham khảo một vài cụm từ trái nghĩa dưới đây.

3. Cách ghi nhớ từ vựng trái nghĩa nhanh chóng và hiệu quả
Mặc dù học tiếng Trung qua các từ vựng đối lập tương phản là phương pháp học thú vị. Tuy nhiên với một số bạn thì nó lại là một điểm yếu, bởi rất dễ bị nhầm lẫn qua lại giữa 2 từ vựng với nhau. Vậy để ghi nhớ các từ, cụm từ trái nghĩa dễ dàng, bạn thử áp dụng cách học bên dưới ngay nhé!
Xem thêm: Trật tự từ trong tiếng Trung.

Đặt các từ đối lập vào một câu để dễ dàng phân biệt khi sử dụng.
Ví dụ:
他长得很高,但是他哥哥却很矮。
/ Tā zhǎng dé hěn gāo, dànshì tā gēgē què hěn ǎi. /
Anh ấy rất cao, nhưng anh trai của anh ấy lại rất lùn.
旧的不去,新的不来。
/ Jiù de bù qù, xīn de bù lái. /
Cái cũ không đi sao cái mới đến được.
哭笑不得。
/ Kūxiàobùdé. /
Không được khóc cũng không được cười.
Như vậy chúng ta đã biết thêm từ vựng thú vị mang tính tương phản đối lập nhau. Nếu bạn thấy tiếng Trung khó học và muốn tìm cách để học tiếng Trung dễ dàng hơn, hãy đến trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt chúng tôi sẽ giúp bạn.
Liên hệ trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt ngay để tham khảo các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao cho học viên.

Elizabeth Ngo ( Ngô Thị Lấm )
Đồng sáng lập Ngoại Ngữ Tầm Nhìn Việt. Mang hoài bão giúp thế hệ trẻ Việt Nam có thể mở ra cánh cửa về nghề nghiệp và tiếp thu những tri thức của bạn bè trên thế giới. Ngoài phụ trách việc giảng dạy, cô Elizabeth Ngo còn là chuyên gia tư vấn hướng nghiệp cho các bạn trẻ theo đuổi các ngành ngôn ngữ Anh, Trung, Nhật, Hàn, Tây Ban Nha.