Phân biệt 合适 [heshi] và 适合 [shihe] trong tiếng Trung

Nắm vững cách phân biệt 适合 và 合适, bạn sẽ sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung hơn. Xét về mặt ý nghĩa, cả hai từ đều có nghĩa giống như nhau. Nhưng về mặt ngữ pháp 2 từ này có thực sự là giống nhau không? Hãy cùng Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt so sánh héshì và shìhé trong tiếng Trung qua bài viết dưới đây nhé.

Xem thêm: Học tiếng Hoa online cùng giáo viên bản xứ chuyên môn cao.

Nội dung chính:
1. Cách dùng 合适 [héshì]
2. 适合 [shìhé] là gì?
3. Phân Biệt 合适 / héshì / Và 适合 / shìhé /

Phân biệt 适合 và 合适
Phân biệt heshi và shihe trong tiếng Trung

1. Cách dùng 合适 [héshì]

Tính từ 合适 nghĩa là thích hợp, phù hợp. Chức năng dùng để bổ sung tính chất cho danh từ trong ngữ pháp tiếng Trung. Sau 合适 không thể mang theo tân ngữ hoặc các thành phần khác.

Cấu trúc: Chủ ngữ + Phó từ + 合适.

Ví dụ:
那是一件很合适的衬衫
/ Nà shì yī jiàn hěn héshì de chènshān /
Đó là một chiếc áo rất phù hợp.

大家觉得谁合适就选谁。
/ Dàjiā juéde shéi héshì jiù xuǎn shéi. /
Mọi người thấy ai phù hợp thì chọn người đó.

这件衣服你穿了很合适
/ Zhè jiàn yīfú nǐ chuānle hěn héshì. /
Bộ quần áo này bạn mặc rất hợp.

这个词用在这里不合适
/ Zhè ge cí yòng zài zhèlǐ bù héshì. /
Từ này không phù hợp khi dùng ở đây.

找个合适的时候,我会跟她解释清楚。
/ Zhǎo ge héshì de shí hou,wǒ huì gēn tā jiěshì qīngchu. /
Tìm được lúc thích hợp, tôi sẽ giải thích rõ ràng cho cô ấy.

TÌM HIỂU NGAY: Cách học tiếng Trung hiệu quả.

2. 适合 [shìhé] là gì?

Cách dùng 适合 đúng ngữ pháp tiếng Trung
Cấu trúc 适合

Động từ 适合 cũng có nghĩa là thích hợp, phù hợp. Vì là động từ nên 适合 có thể mang theo tân ngữ phía sau, biểu thị ý nghĩa “phù hợp với đối tượng/hoàn cảnh nào đó”.

Cấu trúc: Chủ ngữ + 适合 + Tân ngữ.

Ví dụ:
这个工作很适合你的专业,你应聘吧。
/ Zhège gōngzuò hěn shìhé nǐ de zhuānyè, nǐ yìngpìn ba. /
Công việc này rất phù hợp với chuyên ngành của bạn, bạn ứng tuyển đi.

– 她适合当我们的队长。
/ Tā shìhé dāng wǒmen de duìzhǎng. /
Cô ấy thích hợp làm đội trường của chúng ta.

– 你穿这样,不适合这种场合。
/ Nǐ chuān zhè yàng, bù shìhé zhè zhǒng chǎnghé. /
Bạn mặc như vậy, không hợp.

– 你适合当模特。
/ Nǐ shìhé dàng mótè. /
Bạn thích hợp làm người mẫu.

– 你比较适合这个角色。
/ Nǐ bǐjiào shìhé zhè ge juésè. /
Bạn tương đối hợp với vai diễn này.

CÓ THỂ BẠN MUỐN BIẾT

Phân biệt 两 và 二 Phân biệt you và zai trong tiếng Trung Phân biệt 原来 và 本来

3. Phân Biệt 合适 / héshì / Và 适合 / shìhé /

Về cơ bản, hai từ heshi và shihe đều có nghĩa là “thích hợp, phù hợp”; đều chỉ sự vật giống với tình hình thực tế hoặc tương hợp với yêu cầu của thực tế. Nhưng 合适 / héshì / và 适合 / shìhé / có sự khác biệt về mặt Ngữ pháp như sau:

  • 合适 / héshì / là tính từ,适合 / shìhé / là động từ.
  • Phía trước 合适 / héshì / có thể thêm các phó từ biểu thị mức độ. (Ví dụ: 很合适 / hěn héshì /, 非常合适 / Fēicháng héshì /…).
  • Phía trước 适合 / shìhé / không thể thêm các từ chỉ mức độ, không thể nói: 很适合 / hěn shìhé / => Sai.
  • 合适 có thể làm định ngữ, ví dụ:合适的工作 / héshì de gōngzuò /、合适的机会 / héshì de jīhuì /.
  • 适合 / shìhé / không thể làm định ngữ, không thể nói: 适合的工作 / shìhé de gōngzuò /、适合的机会 / shìhé de jīhuì /.
  • Hai từ này đều có thể làm vị ngữ.

Ví dụ:
– 这种工作对他很合适
/ Zhè zhǒng gōngzuò duì tā hěn héshì. /
Loại công việc này rất thích hợp với anh ấy.

– 这件衣服适合你的体形。
/ Zhè jiàn yīfu shìhé nǐ de tǐxíng. /
Bộ đồ này phù hợp với dáng của bạn.

XEM NGAY: Tiếng Trung sơ cấp.

  • Điểm khác biệt quan trọng là 适合 / shìhé / là động từ, có thể mang theo tân ngữ. 合适 / héshì / là tính từ, không thể kèm theo tân ngữ.

Ví dụ:
– 这个字不适合用在这里。 (1)
Zhè ge zì bù shìhé yòng zài zhèlǐ.

– 这双鞋她穿着真合适。 (2)
Zhè shuāng xié tā chuān zhe zhēn héshì.

Ở câu ví dụ (1), cụm từ “用在这里” làm tân ngữ của động từ “适合”, tính từ “合适” ở câu (2) không mang tân ngữ, hai từ này không thể thay thế cho nhau.

Dưới đây là bảng tóm lược để bạn dễ dàng phân biệt 适合, 合适.

合适 适合
Giống nhau – Đều có nghĩa là phù hợp, thích hợp. 

– Diễn đạt sự vật giống với tình hình thực tế hoặc tương hợp với yêu cầu thực tế.

– Cả hai đều có thể làm vị ngữ.

Khác nhau – Là tính từ.

– Phía trước có thể thêm phó từ chỉ mức độ.

– Có thể làm định ngữ.

Ví dụ:

合适的工作 / Héshì de gōngzuò / Công việc phù hợp.

合适的人 / Héshì de rén / Người phù hợp.

– Khi làm vị ngữ, phía sau không được mang theo tân ngữ.

– Là động từ.

– Phía trước không thể thêm phó từ chỉ mức độ.

– Không thể làm định ngữ.

– Khi làm vị ngữ, phía sau vẫn có thể mang theo tân ngữ.

Ví dụ:

你觉得那个颜色适合我吗?
/ Nǐ juédé nàgè yánsè shìhé wǒ ma? /
Cậu cảm thấy màu đó hợp với tớ không?

Như vậy, chúng ta đã biết thêm cách phân biệt 适合 và 合适 rồi. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức nền tảng vững chắc về ngữ pháp. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để tham khảo tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung thật tốt.

Liên hệ trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt ngay để tham khảo các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao cho học viên.

4.8/5 - (18 bình chọn)
Scroll to Top