Bộ Khảm Trong Tiếng Trung | Học Từ Vựng Và Câu Ví Dụ

Bộ thủ Trung Quốc ra đời cách đây từ hàng nghìn năm trước, với sự tiến bộ và phát triển không ngừng qua các thời kỳ. Từ thời kỳ cổ đại cho đến hiện đại, các bộ thủ đã trải qua rất nhiều sự thay đổi và hoàn thiện liên tục để phản ánh ngôn ngữ và ý nghĩa của các từ. Hôm nay, chúng ta hãy cùng Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt khám phá về bộ Khảm trong tiếng Trung để hiểu rõ hơn về bộ thủ này nhé!

Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Trung online với người bản xứ.

Nội dung chính:

Tìm hiểu bộ Khảm trong tiếng Trung

Bộ Khảm là bộ thủ thứ 17 trong tổng số 214 bộ thủ của Trung Quốc và là 1 trong 23 bộ thủ 2 nét. Cùng tìm hiểu một số thông tin cơ bản liên quan đến bộ thủ này giúp quá trình học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn.

  • Số nét: 2 nét.
  • Pinyin: /kǎn/
  • Âm Hán Việt: Khảm.
  • Ý nghĩa: Há miệng.
  • Cách viết: 凵
  • Lục thư: Tượng hình.
  • Nét bút: フ丨
  • Vị trí xuất hiện trong từ: Thường xuất hiện bên dưới hoặc ở giữa của từ.
  • Mức độ phổ biến trong Hán ngữ cổ đại và hiện đại: Rất thấp.

Cách viết bộ Khảm trong tiếng Trung

Tìm hiểu thêm:

Các từ đơn có bộ Khảm

Với mức độ phổ biến khá thấp trong cả Hán ngữ cổ đại lẫn hiện đại, các từ đơn được tạo thành từ bộ Khảm cũng không quá nhiều. Trong đó có thể kể đến một số từ vựng tiếng Trung như:

出 /chū/: Ra, xuất, đến.

击 /jī/: Đánh, tiến đánh.

画 /huà/: Vẽ, họa.

凶 /xiōng/: Bất hạnh, không may.

函 /hán/: Bao bì, hộp.

凿 /záo/: Đục, cái đục.

Các từ ghép có bộ Khảm

Từ vựng chứa bộ Khảm
Từ ghép chứa bộ Khảm

冲击 /chōngjī/: Xung kích.

袭击 /xíjī/: Tập kích.

画展 /huàzhǎn/: Triển lãm tranh.

凶狠 /xiōnghěn/: Hung ác.

凶手 /xiōngshǒu/: Hung thủ.

行凶 /xíngxiōng/: Hành hung.

确凿 /quèzuò/: Rõ ràng.

凿井 /záojǐng/: Đào giếng.

Tìm hiểu thêm:

Một số mẫu câu sử dụng bộ Khảm

Câu chứa bộ Khảm
Mẫu câu chứa bộ Khảm

Sau khi đã tiếp xúc và nắm vững các từ vựng chứa bộ Khảm, việc tiếp theo là áp dụng chúng vào trong các câu giúp bạn thể hiện sự linh hoạt trong việc sử dụng từ và cảm nhận sâu sắc hơn về ý nghĩa của chúng.

  • 他能画几笔山水画。

/Tā néng huà jībǐ shānshǔihuà/

Anh ấy có thể vẽ mấy kiểu tranh sơn thuỷ.

  • 凶险的敌人。

/Xiōngxiǎn de dírén/

Quân địch nham hiểm hung ác.

  • 这是大都会博物馆年度晚会的邀请函。

/Zhèshì dàdūhùi bówùguǎn niándù wǎnhùi de yāoqǐnghán/

Đây là lời mời đến buổi dạ tiệc hàng năm của bảo tàng đô thị.

  • 这幅画画得很入神。

/Zhè fú huàhuà dé hěn rùshén/

Bức tranh hoa này rất tinh xảo.

  • 坐井观天。

/Zuòjǐngguāntiān/

Ếch ngồi đáy giếng.

  • 她希望今年再一次冲击世界纪录。

/Tā xīwàng jīnnián zài yīcì chōngjí shìjiè jìlù/

Cô ấy hy vọng sẽ đạt kỷ lục thế giới một lần nữa trong năm nay.

  • 狮子蹲身准备袭击。

/Shīzi dūn shēn zhǔnbèi xíjí/

Con sư tử cúi xuống sẵn sàng tấn công.

Ghi nhớ các bộ thủ là điều rất quan trọng trong việc học tiếng Trung. Nếu bạn chịu khó học và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ cảm thấy tiếng Trung dễ dàng hơn và có thể hiểu được nhiều hơn về văn hóa cũng như ngôn ngữ của Trung Quốc. Học các bộ thủ trong tiếng Trung đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực, vì thế hãy luôn cố gắng để nhanh chóng sử dụng thành thạo ngôn ngữ này nhé! Đừng quên thường xuyên theo dõi Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt để không bỏ lỡ những bài học tiếp theo liên quan đến bộ thủ trong tiếng Trung bạn nhé!

5/5 - (1 bình chọn)
Scroll to Top